新株引受権
しんかぶひきうけけん
Quyền nhận mua cổ phần mới
Quyền ưu đãi bảo lãnh phát hành cổ phiếu mới
☆ Danh từ
Ưu tiên phải(đúng) (để đăng ký cho mới chia sẻ)

新株引受権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新株引受権
新株引受権付社債 しんかぶひきうけけんつけしゃさい
trái phiếu chứng quyền
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
新株予約権 しんかぶよやくけん
Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
新株 しんかぶ
những kho mới hoặc những thị phần
失権株 しっけんかぶ
cổ phiếu bị tịch thu, bị mất
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
新株予約権証券 しんかぶよやくけんしょうけん
chứng khoán quyền mua cổ phiếu mới ở mức giá xác định
引受 ひきうけ
chấp hành