失権株
しっけんかぶ「THẤT QUYỀN CHU」
Cổ phiếu bị tịch thu, bị mất
失権株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失権株
失権 しっけん
sự mất mát (của) quyền lợi; disenfranchisement
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
失念株式 しつねんかぶしき
cổ phiếu bị quên
授権株式 じゅけんかぶしき
cổ phiếu được ủy quyền
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
単独株主権 たんどくかぶぬしけん
quyền của cổ đông duy nhất
株主提案権 かぶぬしてーあんけん
quyền đưa ra đề xuất của cổ đông