Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新條まゆ
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
繭 まゆ
kén tằm.
新 しん さら あら にい
tân; mới
濃いまゆ こいまゆ
lông mày rậm
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
玉繭 たままゆ
kén (tằm) ngọc
lúc, chốc lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này