Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覚悟 かくご
sự kiên quyết; sự sẵn sàng
新妻 にいづま
Vợ mới cưới
悟道 ごどう
con đường lấy cốt lõi của lời dạy của đức phật làm chân lý
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
覚悟する かくご
kiên quyết; sẵn sàng
赤字覚悟 あかじかくご
làm ăn thua lỗ, phát sinh thâm hụt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.