覚悟する
かくご「GIÁC NGỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiên quyết; sẵn sàng
死
ぬ
覚悟
をする
Chuẩn bị cho cái chết
最悪
の
事態
を
覚悟
する
Chuẩn bị sẵn để đối phó với những điều xấu nhất
あくまでも
頑張
ろうと
覚悟
して
Kiên quyết cố gắng tới cùng .

Bảng chia động từ của 覚悟する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覚悟する/かくごする |
Quá khứ (た) | 覚悟した |
Phủ định (未然) | 覚悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 覚悟します |
te (て) | 覚悟して |
Khả năng (可能) | 覚悟できる |
Thụ động (受身) | 覚悟される |
Sai khiến (使役) | 覚悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覚悟すられる |
Điều kiện (条件) | 覚悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覚悟しろ |
Ý chí (意向) | 覚悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覚悟するな |