Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機軸 きじく
trục; trục máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機械軸 きかいじく
cần trục
一機軸 いちきじく
một phương pháp mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
新機能 しんきのう
chức năng mới