機軸
きじく「KI TRỤC」
☆ Danh từ
Trục; trục máy
〜を
外交政策
の
機軸
と
位置付
ける
Đặt cái gì như là một trục chính sách ngoại giao
社会連帯
に
基礎
を
機軸
とする
Lấy nền tảng xã hội làm trục chính (cốt cán)
日本
の
外交政策
の
機軸
Trục chính sách ngoại giao Nhật Bản .

Từ đồng nghĩa của 機軸
noun