Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潟県中越沖地震
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn