Các từ liên quan tới 新潟県出身の人物一覧
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
人心一新 じんしんいっしん
complete change in public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel