Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
谷 たに
khe
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)