Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潮選書
新潮 しんちょう
shinchou (tạp chí và nhà xuất bản)
新選 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
選書 せんしょ
hợp tuyển
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới