Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田均
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均斉 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh.
均勢 きんせい
đồng nhất; cân bằng quyền lực