Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田大根町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê