Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田守男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新保守主義 しんほしゅしゅぎ
neoconservatism
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông