Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田恵利
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
reciprocal altruism
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.