Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田次郎文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
新郎 しんろう
tân lang.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.