Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng