Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新町 (池田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn