Các từ liên quan tới 新町遊廓 (台南市)
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
廓 くるわ かく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại