Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新町駅
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
町バル まちバル
lễ hội đường phố