Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新登川トンネル
トンネル トンネル
hầm.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel