Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新直轄方式
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
新方式 しんほうしき
phương thức mới
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
中央直轄 ちゅうおうちょっかつ
trực thuộc trung ương.
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
新式 しんしき
hình thức mới; thể thức mới
直接拡散方式 ちょくせつかくさんほーしき
phương pháp khuếch tán trực tiếp
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập