Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新米雑役夫
雑役夫 ざつえきふ
Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em.
夫役 ぶやく
làm việc đầu tắt mặt tối lao động; dịch vụ bắt buộc; ép buộc nỗ lực; bắt nộp dịch vụ
役夫 えきふ やくおっと
nhân công; người lao động
雑役 ざつえき
Việc vặt.
新米 しんまい
gạo mới
雑役婦 ざつえきふ
làm sạch quý bà
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp