新米
しんまい「TÂN MỄ」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gạo mới
Lúa mới
Người mới vào nghề; người tập sự.

Từ đồng nghĩa của 新米
noun
Từ trái nghĩa của 新米
新米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新米
新米の癖に しんまいのくせに
tuy nhiên (một) chỉ là một người mới bắt đầu
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
gạo
米 こめ よね メートル べい
gạo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo