Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新羅之記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
日本新記録 にほんしんきろく にっぽんしんきろく
kỷ lục mới tại Nhật Bản
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
記録 きろく
ký
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh