日本新記録
にほんしんきろく にっぽんしんきろく
☆ Danh từ
Kỷ lục mới tại Nhật Bản

日本新記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本新記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.