Các từ liên quan tới 新聖書講解シリーズ
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
講書 こうしょ
sự giải thích (của) một (quyển) sách
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
講書始 こうしょはじめ
các bài giảng năm mới của hoàng gia (buổi lễ trong đó hoàng đế và các thành viên hoàng tộc lắng nghe các bài giảng của chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội và con người)
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh