Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞事業令
新聞業 しんぶんぎょう
nghành báo chí
新聞辞令 しんぶんじれい
tin đồn; thông tin không chính thức
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
令聞 れいぶん
danh tiếng tốt; thanh danh
新規事業 しんきじぎょう
doanh nghiệp mới
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新聞記事の要点 しんぶんきじのようてん
Điểm báo.