Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞公正競争規約
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競馬新聞 けいばしんぶん
nhật báo chuyên về đua ngựa
新規公開 しんきこーかい
phát hành công khai lần đầu
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
新規公開株 しんきこうかいかぶ
cổ phiếu mới công khai
規約 きやく
qui ước