新聞報道
しんぶんほうどう「TÂN VĂN BÁO ĐẠO」
☆ Danh từ
Báo chí, thông tin báo chí
新聞報道
によれば
昨日飛行機事故
があった
模様
である。
Theo thông tin của báo chí, đã có một vụ tai nạn máy bay vào tối hôm qua.
新聞報道
によれば
昨日飛行機事故
があった
模様
である。
Theo thông tin của báo chí, đã có một vụ tai nạn máy bay vào tối hôm qua.

新聞報道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新聞報道
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新報 しんぽう
báo tân.
報道 ほうどう
sự báo cho biết; sự thông báo
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.