Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞縦覧所
縦覧 じゅうらん
Sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo