Các từ liên quan tới 新興駅 (大田広域市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.