新興都市
しんこうとし「TÂN HƯNG ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố mới nổi

新興都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新興都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa