Các từ liên quan tới 新興駅 (神奈川県)
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)