Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新藤栄作
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
準新作 じゅんしんさく
recent release (usu. video) (not absolutely new)
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
新語を作る しんごをつくる
tạo ra ngôn ngữ mới