新進作家
しんしんさっか「TÂN TIẾN TÁC GIA」
☆ Danh từ
(mọc) lên nhà văn

新進作家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新進作家
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
新進 しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi; người mới xuất hiện (mới nổi, đầy triển vọng)
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước