新製品開発
しんせいひんかいはつ
☆ Danh từ
Phát triển sản phẩm mới

新製品開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新製品開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
新製品 しんせいひん
sản phẩm mới
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
医薬品開発 いやくひんかいはつ
việc phát triển sản phẩm thuốc
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.