Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新製陸舟車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
新大陸 しんたいりく
tân Đại lục.
新車 しんしゃ
ô tô mới
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á