Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
新発見 しんはっけん
sự phát hiện mới
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
同藩 どうはん
cùng thị tộc đó