Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
新発見 しんはっけん
sự phát hiện mới
錦 にしき
gấm.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.