Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
新発見 しんはっけん
sự phát hiện mới
錦 にしき
gấm.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm