新設
しんせつ「TÂN THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới.

Bảng chia động từ của 新設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新設する/しんせつする |
Quá khứ (た) | 新設した |
Phủ định (未然) | 新設しない |
Lịch sự (丁寧) | 新設します |
te (て) | 新設して |
Khả năng (可能) | 新設できる |
Thụ động (受身) | 新設される |
Sai khiến (使役) | 新設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新設すられる |
Điều kiện (条件) | 新設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新設しろ |
Ý chí (意向) | 新設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 新設するな |
新設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新設
新設校 しんせつこう
trường mới thành lập
新設分割 しんせつぶんかつ
chia tách công ty mới
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
新膀胱造設術 しんぼうこうぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo bàng quang mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).