Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
必読書 ひつどくしょ
phải đăng ký
読書灯 どくしょとう
đèn đọc sách
愛読書 あいどくしょ
sách được ưa thích
読書室 どくしょしつ
phòng đọc sách
読書力 どくしょりょく
khả năng đọc sách; năng lực đọc sách