Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
新調 しんちょう
đóng nhãn mới
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
処理システム しょりシステム
hệ thống xử lý
システム理論 システムりろん
system theory
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu