新論
しんろん「TÂN LUẬN」
☆ Danh từ
Cuộc tranh luận mới

新論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
與論 あたえろん
dư luận, công luận