Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新関駅
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新大関 しんおおぜき
đô vật mới được thăng hạng ozeki
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
簿駅代表機関 ぼえきだいひょうきかん
cơ quan đai diện thương mại.
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
新 しん さら あら にい
tân; mới