Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新馬山駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山縞馬 やましまうま ヤマシマウマ
ngựa vằn núi
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
競馬新聞 けいばしんぶん
nhật báo chuyên về đua ngựa
対馬山猫 つしまやまねこ ツシマヤマネコ
Tsushima cat (variety of leopard cat, Prionailurus bengalensis euptailurus)