Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新高徳駅
高徳 こうとく
sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
徳の高い とくのたかい
đức cao vọng trọng
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
徳 とく
đạo đức