高徳
こうとく「CAO ĐỨC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ

高徳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高徳
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
徳の高い とくのたかい
đức cao vọng trọng
徳 とく
đạo đức
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận