Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新高知重工
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
重工 じゅうこう
công nghiệp nặng
高工 こうこう
trường học kỹ thuật cao hơn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
新知識 しんちしき
kiến thức mới