Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新鮮組
新鮮 しんせん
tươi; mới
鮮新世 せんしんせい
thế Pliocen, thế Pleiocen
新鮮な しんせんな
tươi.
新鮮さ しんせんさ
Sự tươi (hoa...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
新鮮な空気 しんせんなくうき
không khí trong lành.
新鮮味がない しん せんあじがない
Không có gì mới mẻ, không có gì tươi mới